Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rô in Vietnamese - French dictionary
ô rô
buông trôi
cá rô
cá rô phi
cá rô tía
cá trôi
chạy rông
chữ rông
hổng trôn
in rô-nê-ô
khó trôi
mang rô
mi-cơ-rô
ngóng trông
ngưỡng trông
nhà rông
nhác trông
nuốt trôi
phấn rôm
rô
rô bốt
rô manh
rô-nê-ô
rôm
rôm rả
rôm rốp
rôm sảy
rôm trò
rông
rông rổng
rửa trôi
trô trố
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trôi nổi
trôi qua
trôi sông
trôm
trôn
trôn ốc
trông
trông đợi
trông cậy
trông chờ
trông chừng
trông coi
trông lại
trông mong
trông ngóng
trông nhờ
trông nom
trông thấy
trông vời
xi-rô
xoáy trôn ốc
xước mang rô