Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réunion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nối; sự hợp
    • La réunion de deux fragments
      sự nối hai mảnh
    • réunion d'une province à un pays
      sự hợp một tỉnh vào một nước
  • (y học) sự khép nép
    • La réunion des lèvres d'une plaie
      sự khép mép vết thương
  • sự họp; cuộc họp
    • Une réunion nombreuse
      cuộc họp đông người
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hòa
Related search result for "réunion"
Comments and discussion on the word "réunion"