Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétivité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bất kham (của ngựa...)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính cứng cổ, tính khó bảo
Comments and discussion on the word "rétivité"