French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra
- Propos plein de réticences
câu chuyện có nhiều điều không nói ra
- (nghĩa rộng) thái độ ngập ngừng
- Approuver une proposition, mais avec des réticences
tán thành một đề nghị, nhưng với thái độ ngập ngừng
- (luật học, pháp lý) việc giấu sự thực (đáng lẽ phải nói ra)
- (văn học) cách nói lửng
- parler sans réticence
nói thẳng