Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résipiscence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lồng hối cải
    • Amener quelqu'un à résipiscence
      khiến cho ai hối cải
    • Recevoir à résipiscence
      xá tội cho kẻ hối cải
Related search result for "résipiscence"
  • Words contain "résipiscence" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    hối cải sám hối
Comments and discussion on the word "résipiscence"