Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réservataire
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) thừa kế bắt buộc
    • Part réservataire
      phần thừa kế bắt buộc
danh từ
  • (luật học, pháp lý) người thừa kế bắt buộc
Comments and discussion on the word "réservataire"