Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répudiation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bỏ vợ
  • sự gạt đi, sự bác bỏ
  • (luật học, pháp lý) sự bỏ không hưởng
    • Répudiation d'une succession
      sự bỏ không hưởng một gia tài
Comments and discussion on the word "répudiation"