Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réouverture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự mở lại, sự mở cửa lại
    • La réouverture du théâtre
      sự mở cửa lại nhà hát
Related search result for "réouverture"
Comments and discussion on the word "réouverture"