Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réminiscence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sực nhớ lại, sự hồi ức
  • điều sực nhớ lại, điều hồi ức
Related search result for "réminiscence"
  • Words contain "réminiscence" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    hồi ức à
Comments and discussion on the word "réminiscence"