Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réintroduction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lại đưa vào, sự lại dẫn vào
  • sự lại cho vào, sự lại đút vào
  • sự lại nhập (một từ nước ngoài...)
Related search result for "réintroduction"
Comments and discussion on the word "réintroduction"