Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régularisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hợp thức hóa.
  • sự điều chỉnh.
    • Régularisation des hautes eaux
      sự điều chỉnh mực nước cao
    • Régularisation des cours d'eau
      sự điều tiết dòng sông
Comments and discussion on the word "régularisation"