Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
réformé
Jump to user comments
tính từ
(tôn giáo) cải cách
Religion réformée
tôn giáo cải cách, tân giáo
phục viên
Soldat réformé
quân nhân phục viên
danh từ giống đực
người theo tân giáo
quân nhân phục viên
Related search result for
"réformé"
Words contain
"réformé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
méo
móp mép
da non
gọi sống
gà mái ghẹn
dúm dó
ghẹ
tân giáo
bẹp dúm
méo mó
more...
Comments and discussion on the word
"réformé"