Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réfléchissant
Jump to user comments
tính từ
  • phản chiếu, phản xạ, dội lại
    • Pouvoir réfléchissant des miroirs
      khả năng phản chiếu của gương
Related search result for "réfléchissant"
  • Words contain "réfléchissant" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    mát hàn mát ruột
Comments and discussion on the word "réfléchissant"