Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rédintégration
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tâm lý học) sự chỉnh hiện
    • Loi de rédintégration
      luật chỉnh hiện
Related search result for "rédintégration"
Comments and discussion on the word "rédintégration"