French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thưởng
- Récompenser un bon élève
thưởng một học sinh giỏi
- trừng phạt
- Récompenser un traître de ses perfidies
trừng phạt một kẻ phản bội vì những hành động nham hiểm của nó
- (từ cũ; nghiã cũ) đền bù
- Récompenser le temps perdu
đền bù lại thì giờ đã mất