Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récapituler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thâu tóm
  • tổng hợp, ôn lại
    • Récapituler sa journée
      tổng hợp công việc trong ngày
Related search result for "récapituler"
Comments and discussion on the word "récapituler"