Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réalisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thực hiện, sự thi hành
    • Réalisation d'un projet
      sự thực hiện một đề án
    • Réalisation d'un contrat
      sự thi hành một hợp đồng
  • thành tựu
    • Les réalisations scientifiques
      những thành tựu khoa học
  • (tài chánh) sự đổi thành tiền; sự bán
  • sự dựng (phim, (điện ảnh)...)
Related words
Comments and discussion on the word "réalisation"