Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rééducation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giáo dục cải tạo
  • (y học) sự tái huấn luyện, sự hồi phục chức năng
Related search result for "rééducation"
Comments and discussion on the word "rééducation"