Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réédifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) xây dựng lại, dựng lại
    • Réédifier un palais
      xây dựng lại một cung điện
    • Réédifier sa fortune
      xây dựng lại cơ đồ
Related search result for "réédifier"
Comments and discussion on the word "réédifier"