Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rái in Vietnamese - French dictionary
đạn trái phá
bề trái
công trái
dầu rái
mặt trái
ngang trái
oan trái
phải trái
quay trái
rái
rái cá
rái cá biển
sai trái
túc trái
tiền trái
trái
trái ý
trái đào
trái đất
trái cân
trái cựa
trái cổ
trái chủ
trái chứng
trái gió
trái giống
trái khoán
trái khoáy
trái khoản
trái lại
trái lẽ
trái mùa
trái mắt
trái nết
trái nghĩa
trái ngược
trái phá
trái phép
trái phiếu
trái tai
trái tính
trái tim
trái vụ
trái xoan