Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rà in Vietnamese - English dictionary
đàn tràng
đón rào
đầy tràn
đập tràn
bờ rào
cao trào
cà rà
cá tràu
cựu trào
chạy rà
dã tràng
hàng rào
hoa trà
lan tràn
mưa rào
nói rào
ngày rày
nhảy rào
nhuận tràng
nước trà
phòng trà
phong trào
Phong Trào Yêu Nước
phun trào
ra ràng
rà
rà rẫm
ràn
ràng
ràng buộc
ràng rạng
ràng rịt
rành
rành mạch
rành rành
rành rọt
rào
rào đón
rào giậu
rào rào
rào rạo
rày
rì rào
rạc rài
rầy rà
rẽ ràng
rề rà
rềnh ràng
rỡ ràng
rộn ràng
rõ ràng
ruột rà
rườm rà
sơn trà
sơn tràng
tá tràng
tân trào
tiệc trà
trà
tràm
tràn
tràn trề
tràng giang đại hải
trào
trào lưu
trào phúng
tròng trành
trực tràng