Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quinteux
Jump to user comments
tính từ
  • từng cơn
    • La coqueluche quinteuse
      ho gà từng cơn
  • đồng bóng; hay gắt gỏng
  • trở chứng, đứng ì ra (ngựa)
Comments and discussion on the word "quinteux"