Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quingentenary
/'kwindʤen'ti:nəri/ Cách viết khác : (quincenterany) /,kwinsen'ti:nəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm
danh từ
  • lễ kỷ niệm năm trăm năm
Comments and discussion on the word "quingentenary"