Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quetsche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quả mận quét (giống mận quả dài màu tím sẫm)
  • rượu mận quét
    • Un petit verre de quetsche
      một ly rượu mận quét
Comments and discussion on the word "quetsche"