Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quay quắt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
Đẩy xe
Tầm Dương Giang
lộn
nghiêng thành đổ nước
phẩy
kiệu
ban
bộ
thời gian
mù
gió
vả
Bình Liêu
cạp
van
Tung hoành
sệt
xăm
toa
Tân An
thiên tài
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bình Minh
chẹt
sút
Dự Nhượng
bắt
nhân
thu
thốt nốt
lịch
tránh
cúp
Muông thỏ cung chim
Quản Bạ
Kê Khang
mồi
Chùa Hương Tích
gần
Phong thu
cặp
Tôn Vũ
độ
Phan Chu Trinh
còn
cảnh
Nguyễn An Ninh
Giấc Hoè
mang
Nàng Ban
Thanh Sơn
Hoàng Diệu
Trương Định
nặng
đều
Bầu Nhan Uyên
Lam Kiều
về
Cầm Bá Thước
Tạ Thu Thâu
bóng
Đào Duy Từ
Võ Duy Nghi
Đặng Trần Côn
Đào Tiềm
Hoàng Thúc Kháng
Lê Văn Khôi
cho
Khương Tử Nha
Bến Hải
lôi thôi
quy ước
lảng vảng
nắn
làm chủ
mê tín
Canh Cước
anh đào
cảm tình
thống trị
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last