Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quantitatif
Jump to user comments
tính từ
  • (về) số lượng, (về) lượng
    • Changement quantitatif
      sự biến đổi về lượng
    • analyse quantitative
      (hóa học) sự phân tích định lượng
Comments and discussion on the word "quantitatif"