Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quandary
/'kwɔndəri/
Jump to user comments
danh từ
  • tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối
    • to be in a quandary
      ở trong một tình thế lúng túng khó xử
Related words
Comments and discussion on the word "quandary"