Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
qualitatif
Jump to user comments
tính từ
  • (về) phẩm chất, (về) chất
    • Différence qualitative
      sự khác nhau về chất
    • analyse qualitative
      (hóa học) sự phân tích định tính
Comments and discussion on the word "qualitatif"