Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
qualifié
Jump to user comments
tính từ
  • có tư cách
    • Être qualifié pour
      có tư cách để
  • lành nghề
    • Ouvrier qualifié
      công nhân lành nghề
  • (luật học, pháp lý) nặng thêm
    • Délit qualifié
      tội nặng thêm
  • (thể dục thể thao) trúng cách
Related search result for "qualifié"
Comments and discussion on the word "qualifié"