Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quaintness
/'kweintnis/
Jump to user comments
danh từ
  • vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ
  • tính độc đáo kỳ quặc
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
Comments and discussion on the word "quaintness"