Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quadrumane
Jump to user comments
tính từ
  • (có) bốn tay
    • Les singes sont quadrumanes
      khỉ có bốn tay
danh từ giống đực
  • (động vật học) loài bốn tay
  • (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) như primates
Comments and discussion on the word "quadrumane"