Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
quadrature
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (toán học) phép cầu phương
    • Quadrature approchée
      phép cầu phương gần đúng
    • Quadrature quadrilatérale
      phép cầu phương tứ giác
  • (thiên văn) vị trí góc vuông
  • (số nhiều) tuần trăng huyền (thượng huyền và hạ huyền)
    • chercher la quadrature du cercle
      theo đuổi một việc nan giải
Comments and discussion on the word "quadrature"