Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quadragénaire
Jump to user comments
tính từ
  • bốn chục tuổi
danh từ
  • người bốn chục tuổi
    • épouser un quadragénaire
      lấy một người bốn chục tuổi
Related search result for "quadragénaire"
Comments and discussion on the word "quadragénaire"