Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quacdragesimal
/,kwɔdrə'dʤesiməl/
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) (thuộc) tuần trai giới
  • kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới)
Comments and discussion on the word "quacdragesimal"