Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quẫn bách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Khốn đốn ngặt nghèo đến mức hết đường giải quyết. Cảnh nhà quẫn bách. Tình thế quẫn bách.
Related search result for "quẫn bách"
Comments and discussion on the word "quẫn bách"