Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pussyfoot
/'pusifut/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén
  • người hành động thận trọng; người hành động không lộ liễu
  • sự cấm rượu; người tán thành cấm rượu
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi len lén
  • hành động thận trọng; hành động không lộ liễu
Related words
Comments and discussion on the word "pussyfoot"