Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pungency
/'pʌndʤənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • vị hăng; vị cay (ớt...)
  • tính sắc sảo
    • pungency of wit
      trí sắc sảo
  • sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...)
  • tính chua cay, tính cay độc (của lời nói)
Related words
Comments and discussion on the word "pungency"