Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pulmotor
/'pʌlmoutə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hà hơi thổi ngạt (của người chết đuối, ngạt thở...)
Comments and discussion on the word "pulmotor"