Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
psalmodier
Jump to user comments
động từ
  • (tôn giáo) ttụng (thánh vịnh), hát (thánh vịnh)
  • (nghĩa bóng) đọc ê a, hát ê a
Related search result for "psalmodier"
Comments and discussion on the word "psalmodier"