Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
protocole
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nghi thức; lễ tân
  • (ngoại giao) nghị định thư
  • (ngành in) kiểu ký hiệu sửa bản in
  • (sử học) sách từ hàn (gom góp các công thức giao dịch, lập văn bản...)
Related search result for "protocole"
Comments and discussion on the word "protocole"