Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
protectorate
/protectorate/
Jump to user comments
danh từ
  • chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ
  • chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
Comments and discussion on the word "protectorate"