Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
protagonist
/protagonist/
Jump to user comments
danh từ
vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện)
người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...)
người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...)
Related words
Synonyms:
agonist
supporter
champion
admirer
booster
friend
Comments and discussion on the word
"protagonist"