Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
protagonist
/protagonist/
Jump to user comments
danh từ
  • vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện)
  • người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...)
  • người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...)
Related words
Comments and discussion on the word "protagonist"