Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
prosify
/prosify/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển thành văn xuôi
  • làm thành tầm thường, làm thành dung tục
nội động từ
  • viết văn xuôi
Comments and discussion on the word "prosify"