Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prosélyte
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người mới theo đạo, tín đồ mới
  • người mới theo (một học thuyết) môn đồ mới
  • (sử học) người quy theo đạo Hồi
Comments and discussion on the word "prosélyte"