Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
proportionable
/proportionable/
Jump to user comments
tính từ, số nhiều
  • cân xứng, cân đối
  • tỷ lệ
    • directly proportional
      tỷ lệ thuận
    • inversely proportional
      tỷ lệ nghịch
IDIOMS
  • proportional representation
    • chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ
tính từ
  • (toán học) số hạng của tỷ lệ thức
Comments and discussion on the word "proportionable"