Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
propitiate
/propitiate/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lành; làm dịu, làm nguôi
    • to propitiate an offended man
      làm lành với người bị xúc phạm
    • to propitiate an angry person
      làm cho người tức giận nguôi đi
  • làm thuận lợi, làm thuận tiện
Comments and discussion on the word "propitiate"