Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
properly
/properly/
Jump to user comments
phó từ
  • đúng, chính xác
    • properly speaking
      nói cho đúng
  • (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức
    • this puzzled him properly
      điều đó làm cho nó bối rối hết sức
  • đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh
    • behave properly
      hãy cư xử cho đúng mức
Related search result for "properly"
Comments and discussion on the word "properly"