Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
propédeutique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lớp dự bị đại học
  • (kiến thức) cơ sở
    • Propédeutique chirurgicale
      cơ sở ngoại khoa
Comments and discussion on the word "propédeutique"