Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pronominalement
Jump to user comments
phó từ
  • như đại từ
    • Adjectif employé pronominalement
      tính từ dùng như đại từ
  • ở dạng tự động từ
    • Verbe employé pronominalement
      động từ dùng ở dạng tự động từ
Comments and discussion on the word "pronominalement"