Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
promulgation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ban bố
    • Promulgation des lois
      sự ban bố pháp luật
  • (văn học) sự công bố
    • La promulgation des doctrines pastoriennes
      sự công bố các luận thuyết của Pa-xtơ
Comments and discussion on the word "promulgation"